Nổi bật
SUZUKI 500KG THÙNG BẠT
Nhằm đáp ứng nhu cầu chở hàng tránh ảnh hưởng của thời tiết, mưa bão, Suzuki Long Biên đã cho ra mắt dòng sản phẩm Suzuki 500KG thùng bạt để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, thùng mui bạt có thể nâng cao hơn so với ban đầu 30 cm bằng cách nâng ắc xô. Với đặc điểm này, xe Suzuki 500kg thùng mui phù hợp với những khách hàng chở hàng cồng kềnh, không quá nặng nhưng vẫn có thể chạy trong đường nhỏ
Quy cách đóng thùng theo tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam:
- Vách ngoài: Inox 430 (hoặc tôn lạnh) theo yêu cầu của khách hàng
- Khung xương sắt hộp
- Kích thước lòng thùng (DxRxC): 1950x1330x1320 mm
Chính sách hậu mãi:
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước tại tất cả các đại lý Suzuki 3S
- Miễn phí nhân công 3 lần bảo dưỡng: 1000km, 7500km. 15000km
Nội thất
Ngoại thất
- Hãng Suzuki Nhật Bản đã nâng cấp bề ngoài xe bằng lớp sơn tĩnh điện hiện đại đảm bảo tính chống gỉ và độ bền màu theo thời gian tốt nhất
- Đèn xe thiết kế vuông vức mạnh mẽ và được đặt cao để tăng khả năng quan sát của người lái vào ban đêm
- Khung bảo vệ ngăn không cho hàng hóa va đập vào cabin xe.
- Các bửng xe Suzuki 500kg được thiết kế đóng mở thuận tiện cho việc sắp xếp hàng hóa
Động cơ
Kiểu động cơ | K15B | |
Dung tích động cơ | cc | 1.462 |
Công suất tối đa | Hp/rpm | 77/6000 |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 138/4.400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 |
An toàn
Xe 5 tạ Suzuki được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng khí thải EURO 4 bảo vệ môi trường. Nhờ vào thiết kế nhỏ gọn của xe tải Suzuki 5 tạ mà xe có bán kính quay đầu nhỏ, thích hợp lưu thông trong các con ngõ nhỏ hẹp. Hệ thống treo siêu khỏe kết hợp với thắng đĩa giúp giảm sóc và tăng độ bền của xe. Các lá nhíp với khung sườn chắc đảm bảo chờ nhiều hàng mà vẫn êm ái khi vận chuyển.
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4,450 x 1,775 x 1,710 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,740 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
Dung tích bình xăng | Lít | 45 |
Trọng lượng không tải | kg | 1174 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1730 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Phanh tang trống | |
Hệ thống treo trước | Macpherson với lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Lưới tản nhiệt | Chrome | Có |
Ốp viền cốp mạ Chrome | Có | |
Tay nắm cửa | Chrome | Có |
Bánh xe vòm mở rộng | Có | |
Thanh giá nóc | Có |
Đèn pha | LED | Có/td> |
Cụm đèn hậu | LED với chỉ dẫn | Có |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn LED chạy ban ngày | mm | Có |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | không |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Nút điều chỉnh âm thanh + gật gù | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có | |
Chiều rộng cơ sở | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau | Có |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Có |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Camera lùi | Có | |
Màn hình cảm ứng 10″ | 5.4 | |
Điều hòa không khí tự động | Có |
Đèn cabin | Đèn phía trước/trung tâm | Có |
Cổng sạc 12V | Có | |
Bệ tỳ tay ghế lái | Có | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ Chrome | Có |