Nổi bật
Ngay từ khi ra mắt, xe ô tô Suzuki XL7 đã được kỳ vọng sẽ trở thành một làn sóng đối với các tay lái trên thị trường ASEAN. Và không nằm ngoài kỳ vọng đó, Suzuki XL7 hiện đang đứng đầu danh sách xe bán chạy nhất của thương hiệu trong khu vực các nước ASEAN. Dưới đây, chúng tôi sẽ có những đánh giá chi tiết nhất về xe Suzuki XL7. Mời các bạn cùng tìm hiểu!
Đúng như tên gọi, ô tô Suzuki XL7 là một chiếc xe rộng rãi (XL – Extreme Large) và cũng là sản phẩm thứ 2 ở Việt Nam sau Suzuki Ertiga được trang bị 3 hàng ghế. Bên cạnh đó còn có những thay đổi cả nội thất, ngoại thất, tính năng để đưa Suzuki XL7 trở thành mẫu xe nhỏ gọn nhưng cao cấp trong phân khúc
Mua xe Suzuki XL7 trả góp thủ tục như nào ?
Ngày nay, mua Suzuki XL7 trả góp đã rất phổ biến khi khách hàng có nhu cầu giao dịch liên quan đến xe cộ. Mua xe trả góp là khách hàng trả trước một phần giá trị xe trên hợp đồng cùng với chi phí khám xe lưu hành trên đường. Số tiền còn lại được ngân hàng hỗ trợ vốn trong thời gian thông thường từ 3 đến 5 năm, đôi khi có ngân hàng lên đến 8 năm
Các bước tiến hành mua xe trả góp
- Đầu tiên, khách hàng kí hợp đồng và đặt cọc một khoản tiền với đại lý bán xe
- Showroom ô tô sẽ chuyển hợp đồng và xác nhận đặt cọc cho bên ngân hàng
- Sau thời gian thẩm định, ngân hàng sẽ phát hành thông báo cho vay
- Khách hàng nộp số tiền còn lại và cùng nhân viên đi đăng kí xe
- Bên ngân hàng cầm giấy hẹn, tiến hành giải ngân. Khi nào đại lý bán xe nhận được số tiền khách hàng vay sẽ bàn giao xe cho bên mua
suzuki xl7 giá lăn bánh
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh xe 7 chỗ Suzuki XL7 Hybrid do Suzuki Việt Nam đưa ra. Suzuki XL7 giá lăn bánh thực tế sẽ thấp hơn so với giá dưới đây. Để biết thực tế Suzuki xl7 giá bao nhiêu, quý khách hàng vui lòng gọi hotline để có giá tốt nhất
STT | KHOẢN PHÍ | MỨC PHÍ Ở HÀ NỘI | MỨC PHÍ Ở TP HỒ CHÍ MINH | MỨC PHÍ Ở TỈNH KHÁC |
---|---|---|---|---|
1 | Gía niêm yết | 599.900.000 | 599.900.000 | 599.900.000 |
2 | Thuế trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
3 | Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
4 | Phí bảo trí đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 874.000 | 874.000 | 874.000 |
6 | Bảo hiểm thân vỏ | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
7 | Lệ phí cấp biển | 20.000.000 | 11.000.000 | 2.000.000 |
8 | Giá lăn bánh | 691.288.00 | 670.508.000 | 663.308.000 |
Nội thất
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG
Ban đầu, ô tô Suzuki XL7 không được nhiều người kỳ vọng về nội thất phía trong xe do đây là phiên bản xe 7 chỗ giá rẻ. Tuy nhiên, chiêm ngưỡng thiết kế sau đây, bạn sẽ phải có những suy nghĩ khác:
Thiết kế sang trọng
Nhìn chung, tông màu chủ đạo mà Suzuki sử dụng là màu đen sáng huyền bí, đẳng cấp. Ghế ngồi dạng da pha nỉ mềm, êm ái dễ dàng thay đổi tư thế tạo sự thoải mái ngay cả khi phải lái xe đường dài. Hai vùng độc lập trên xe đều được thiết lập chế độ điều hòa tự động và cửa gió, điều chỉnh phù hợp với nhiệt độ của môi trường. Các ổ cắm điện và ngăn đựng cốc được thiết kế gần nhất với tư thế người ngồi. Từ đó, tạo ra trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Nội thất thiết kế sang trọng
Khoang hành lý rộng rãi
Suzuki rất tâm lý khi thiết kế khoang hành lý rộng rãi 1539 lít dành cho số lượng 7 người. Tuy nhiên, nếu người dùng gập hàng ghế cuối lên thì dung tích của khoang sẽ tăng lên 550 lít. Và người dùng sẽ có thêm tất cả 800 lít khoang hành lý nếu gập hết hàng ghế số 2. XL7 là dòng xe lý tưởng cho gia đình ít người, vừa tiện lợi trong di chuyển vừa là công cụ hỗ trợ hữu ích cho công việc.
Khoang xe rộng rãi
Ngoại thất
Suzuki đã tạo nên dấu ấn lớn sau khi cải tiến nền tảng Ertiga thành XL7 nhưng vẫn toát lên những vẻ đẹp riêng không thể lẫn vào đâu:
Thiết kế đầu xe
Cảm nhận đầu tiên về đầu xe của dòng Suzuki XL7 là sự cứng cáp, mạnh mẽ và thiết kế thông minh.
Phần đầu xe
Dải đèn led ban ngày được thiết kế kèm tấm ốp đen sang trọng, viền đèn được bảo vệ chắc chắn bằng một tấm bạc ở phần giữa. Đồng thời đèn chiếu hậu của xe cũng được sử dụng đèn led để tăng khả năng chiếu sáng tối ưu nhất.
Chi tiết phần đầu xe cứng cáp
Thiết kế thân xe
Thiết kế phần thân xe ô tô Suzuki XL7 không có nhiều thay đổi so với dòng Ertiga. Những đường gân, rãnh nổi trên bề mặt xe phù hợp với những tay lái mạnh mẽ, sẵn sàng cày xới, chinh phục mọi cung đường. Riêng phần vòm của bánh xe, suzuki thiết kế theo dạng tấm ốp đem lại cảm giác hùng mạnh, vững bền hơn. Điểm nhấn trên thân xe nằm ở phần cánh gió màu bạc cá tính cùng những nắp ca-pô lấy cảm hứng từ vỏ sò sẽ giúp bạn cảm thấy hấp dẫn hơn.
Thiết kế thân xe sang trọng
Thiết kế đuôi xe
Phía sau XL7 là những hiệu ứng bắt mắt được tạo nên từ đuôi xe cầu kỳ. Nếu như đèn chiếu hậu của dòng Ertiga chỉ có một phần đèn led thì với phiên bản XL7, đèn chiếu hậu được mở rộng hơn ở cạnh bên và nằm sát phần kính chắn gió phía sau xe.
Tổng quan thiết kế này mang lại cảm giác thân quen như đứng trước những câu thông rực rỡ đêm noel. Ngoài ra, phần cửa sau được sơn đen dày dặn tạo nên khác biệt với dòng Ertiga.
Chi tiết phần đuôi xe
Động cơ
Kiểu động cơ | K15B + ISG | |
Dung tích động cơ | cc | 1.462 |
Công suất tối đa | Hp/rpm | 77/6000 |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 138/4.400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 |
Hệ thống Hybrid thông minh từ Suzuki (SHVS)
SHVS là hệ thống tối ưu động cơ hybrid được phát triển bởi Suzuki (Smart Hybrid Vehicle by Suzuki), được thiết kế để nâng cao hiệu suất nhiên liệu mà không làm thay đổi đáng kể động lực lái. Cấu tạo của SHVS rất đơn giản, bao gồm pin Lithium-ion, ắc quy và ISG (Integrated Starter Generator – Máy phát điện tích hợp khởi động) để hỗ trợ động cơ. Đối với hệ thống hybrid, motor điện có vai trò hỗ trợ cho động cơ xăng thông thường, chủ yếu là trong quá trình tăng tốc và các tình huống lái xe ở tốc độ thấp. Nguồn điện bổ sung này giảm tải cho động cơ đốt trong, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm lượng khí phát thải.
Chu trình hoạt động của SHVS được giải thích như sau:
1. Idling stop: Ở giai đoạn này, động cơ xăng sẽ dừng tạm thời, và năng lượng trong pin và ắc quy sẽ được sử dụng cho các thiết bị điện trên xe trong thời gian chờ đèn đỏ, khách hàng vẫn sử dụng được các thiết bị điện trên xe trong khoảng thời gian chờ này với sự êm ái và thoải mái hơn.
2. Tái khởi động: Sau khi dừng tạm thời bởi chức năng idling stop, động cơ sẽ được tái khởi động bởi ISG và dây đai truyền động. Sự hoạt động của dây đai truyền động góp phần làm giảm thiểu tiếng ồn của bộ khởi động thông thường, khởi động lại xe mượt mà hơn nhờ vào sự hỗ trợ của ISG.
3. Tăng tốc: Khi tăng tốc, ISG sẽ hoạt động như một motor hỗ trợ bổ sung lực kéo cho động cơ nhờ vào năng lượng từ pin Lithium-ion và giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu của xe.
4. Giảm tốc: Khi giảm tốc, ISG sẽ chuyển đổi động năng thành điện năng và lưu trữ trong pin Lithium-ion và ắc quy. Năng lượng này sẽ được tái sử dụng cho lần idling stop tiếp theo.
An toàn
Vận hành xe Suzuki XL7
Cơ hội trải nghiệm “con cưng” của nhà Suzuki sẽ khiến bất kỳ ai cảm thấy ấn tượng:
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống tự động duy trì tốc độ xe thông qua nút bấm tích hợp trên tay lái, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên các chuyến hành trình dài
Cảm giác lái êm ái
Do sử dụng chung hộp số tự động 4 cấp nên XL7 hay Xpander đều mang lại cảm giác lái có phần giống nhau. Trên hệ thống treo của XL7 có thêm thanh chống Macpherson nằm ở phía trước và phía sau xe. Hệ thống này cho phép lái xe tự động điều chỉnh theo ý muốn sao cho tư thế ngồi thoải mái và cảm giác khi lái thư giãn nhất. Vô lăng xe được thiết kế hình chữ D như các dòng xe thể thao nhưng vẫn mang lại cảm giác nhẹ nhàng, bền vững cho người cầm lái.
Tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm
Xe Suzuki XL7 có thể chở tối đa 7 người nhưng lượng nhiên liệu tiêu tốn chỉ ngang với dòng xe 5 chỗ. Để minh chứng cho điều này, chúng ta có thể so sánh khả năng tiêu tốn nhiên liệu giữa XL7 và Rush hoặc Xpander. Được biết trong cùng khoảng cách 100km, Xpander dùng đến 6,1 – 6,2 lít xăng, thậm chí Rush tiêu thụ lên đến 6,7 lít. Tuy nhiên, nhờ vào trọng lượng nhẹ XL7 chỉ tiêu tốn 5,36 lít xăng.
Tính năng an toàn
XL7 tuân thủ tuyệt đối những tiêu chuẩn về độ an toàn trên xe bao gồm: độ xóc, độ rung, tiếng ồn. Tất cả các chỉ số đánh giá đều ở mức thấp, tạo điều kiện tốt nhất cho lái xe tham gia giao thông. Hệ thống ESP cân bằng điện tử trang bị cùng loạt túi khí SRS hay camera sau xe có nhiệm vụ thay người dùng thực hiện cảm biến khi dừng, đỗ xe. Điều này sẽ tạo nên an toàn cho cả người trên xe và người đi đường.
Vận hành an toàn trên đường
Ngoài ra, XL7 còn được trang bị hệ thống cân bằng điện từ và khởi hành ngang dốc – là 2 trong những hệ thống được khách hàng quan tâm nhất giúp cho chiếc xe được vận hành an toàn
Với phong cách trẻ trung, hiện đại, Suzuki hy vọng có thể mang đến cho khách hàng của mình những chuyến đi an toàn và tuyệt vời nhất. Sự ra đời của Suzuki XL7 đã giải quyết những mong muốn cơ bản của người dùng. Đồng thời XL7 là một giải pháp tiết kiệm chi phí và nhiên liệu tối đa nhất cho người dùng.
Tiện nghi
Hệ thống thông tin giải trí đa dạng
Mặc dù không được hy vọng cao nhưng XL7 vẫn khiến người dùng ngạc nhiên về hệ thống giải trí thông minh trên xe. Màn hình cảm ứng nhạy bén 10 inch thoải mái thao tác các chương trình: radio, xem phim, nghe nhạc, xem bản đồ… hỗ trợ tối ưu cho mọi smartphone thông minh. Đặc biệt, âm lượng trên xe được thiết kế ngay trên vô lăng giúp tài xế thuận tiện điều chỉnh khi cần thiết. Suzuki đã có một bước tiến quan trọng khi tài trợ mọi hành khách ở bất kỳ vị trí nào trên xe ổ cắm điện 12V.
Hệ thống giải trí cao cấp
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4,450 x 1,775 x 1,710 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,740 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 |
Dung tích bình xăng | Lít | 45 |
Trọng lượng không tải | kg | 1174 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1730 |
Kiểu động cơ | K15B | |
Dung tích động cơ | cc | 1.462 |
Công suất tối đa | Hp/rpm | 77/6000 |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 138/4.400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Phanh tang trống | |
Hệ thống treo trước | Macpherson với lò xo cuộn | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Lưới tản nhiệt | Chrome | Có |
Ốp viền cốp mạ Chrome | Có | |
Tay nắm cửa | Chrome | Có |
Bánh xe vòm mở rộng | Có | |
Thanh giá nóc | Có |
Đèn pha | LED | Có/td> |
Cụm đèn hậu | LED với chỉ dẫn | Có |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn LED chạy ban ngày | mm | Có |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | không |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Nút điều chỉnh âm thanh + gật gù | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có | |
Chiều rộng cơ sở | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau | Có |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | Có |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Camera lùi | Có | |
Màn hình cảm ứng 10″ | 5.4 | |
Điều hòa không khí tự động | Có |
Đèn cabin | Đèn phía trước/trung tâm | Có |
Cổng sạc 12V | Có | |
Bệ tỳ tay ghế lái | Có | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ Chrome | Có |